ISUZU HƯNG YÊN | SUZUKI HƯNG YÊN | XE TẢI ISUZU
  • Trang chủ
  • GIỚI THIỆU
  • Các dòng xe
    • XE TẢI ISUZU NÂNG TẢI
    • XE TẢI ISUZU 1-5 TẤN
    • XE TẢI ISUZU 6-15 TẤN
    • XE ĐẦU KÉO ISUZU
    • XE TẢI SUZUKI
  • SHOWROOM
  • BẢO HIỂM Ô TÔ
  • MUA TRẢ GÓP
  • BÁO GIÁ
  • Tin tức
  • LIÊN HỆ

BÁO GIÁ

Báo giá xe ISUZU – SUZUKI Mới Nhất

BẢNG GIÁ XE Ô TÔ ISUZU – SUZUKI tại Công ty Kinh doanh ô tô NISU
( Đại lý 3S ủy quyền chính hãng)
Cập nhật ngày 01/03/2018


BẢNG 
GIÁ XE ISUZU 7 CHỖ MU-X MỚI NHẤT 2018:

DÒNG XEMÔ TẢGIÁ BÁN (VND)
mu-X 2.5L 4×2 MTIsuzu Mu-X 1 cầu – Số sàn899,000,000
mu-X 3.0L 4×2 ATIsuzu Mu-X 1 cầu – Số tự động     960,000,000
mu-X LIMITED 3.0L 4×2 AT (new)Isuzu Mu-X 1 cầu – Số tự động – Dòng đặc biệt Limited990,000,000

 

  * Giá trên đã bao gồm VAT.

    * Màu trắng ngọc trai cộng thêm 8.000.000 VNĐ.

    * Cập nhật tháng 01/2018.

BẢNG GIÁ 
XE BÁN TẢI ISUZU D-MAX MỚI:

DÒNG XEMÔ TẢ      GIÁ BÁN (VND)
D-MAX LS 2.5L 4×2 MT  D-MAX 01 cầu – Số sàn – Dòng cao cấp LS 660,000,000
D-MAX LS 2.5L 4×2 ATD-MAX 01 cầu – Số tự động – Dòng cao cấp LS700,000,000
D-MAX LS 2.5L 4×4 MTD-MAX 02 cầu – Số sàn – Dòng cao cấp LS710,000,000
D-MAX LS 2.5L 4×4 ATD-MAX 02 cầu – Số tự động – Dòng cao cấp LS750,000,000
D-MAX LS 3.0L 4×4 ATD-MAX 02 cầu – Số tự động – Dòng cao cấp LS790,000,000
D-MAX TYPE X 2.5L 4×2 AT (new)D-MAX 01 cầu – Số tự động – Dòng đặc biệt Type X730,000,000
D-MAX TYPE X 2.5L 4×4 AT (new)D-MAX 02 cầu – Số tự động – Dòng đặc biệt Type X780,000,000
D-MAX TYPE X 3.0L 4×4 AT (new)D-MAX 02 cầu – Số tự động – Dòng đặc biệt Type X820,000,000
D-MAX TYPE Z 2.5L 4×4 MT (new)D-MAX 02 cầu – Số sàn – Dòng đặc biệt Type Z760,000,000
D-MAX TYPE Z 2.5L 4×4 AT (new)D-MAX 02 cầu – Số tự động – Dòng đặc biệt Type Z800,000,000
D-MAX TYPE Z 3.0L 4×4 AT (new)D-MAX 02 cầu – Số tự động – Dòng đặc biệt Type Z840,000,000

 

  * Giá trên đã bao gồm VAT.

    * Cập nhật tháng 01/2018.

BẢNG GIÁ XE TẢI ISUZU MỚI:

DÒNG XETỔNG TẢI TRỌNG/ TẢI TRỌNGGIÁ BÁN (VND)
Q-SERIES
QKR77FE4 – Xe ô tô sát xi tảiTổng trọng tải: 3.55 tấn / Tự trọng bản thân: 1.8 tấn366,000,000
QKR77FE4-CVS16 – Xe ô tô tải (thùng mui bạt)Tổng trọng tải: 4.2 tấn / Tải trọng: 1.65 tấn 400,500,000
QKR77FE4-VAN16 – Xe ô tô tải (thùng kín)Tổng trọng tải: 4.2 tấn / Tải trọng: 1.49 tấn401,500,000
QKR77HE4 – Xe ô tô sát xi tảiTổng trọng tải: 4.7 tấn / Tự trọng bản thân: 1.85 tấn438,000,000
QKR77HE4-CVS16 – Xe ô tô tải (thùng mui bạt)Tổng trọng tải: 4.9 tấn / Tải trọng: 2.25 tấn473,500,000
QKR77HE4-VAN16 – Xe ô tô tải (thùng kín)Tổng trọng tải: 4.9 tấn / Tải trọng: 2.15 tấn 477,500,000
N-SERIES
NLR55E – Xe ô tô sát xi tảiTổng trọng tải: 3.4 tấn / Tự trọng bản thân: 1.715 tấn506,000,000
NMR85H – Xe ô tô sát xi tảiTổng trọng tải: 4.7 tấn / Tự trọng bản thân: 2.09 tấn612,000,000
NPR85KE4 – Xe ô tô sát xi tảiTổng trọng tải: 7 tấn / Tự trọng bản thân: 2.345 tấn639,000,000
NQR75LE4 – Xe ô tô sát xi tảiTổng trọng tải: 8.85 tấn / Tự trọng bản thân: 2.645 tấn702,000,000
NQR75LE4-CVS16 – Xe ô tô tải (thùng mui bạt)Tổng trọng tải: 9.5 tấn / Tải trọng : 5.65 tấn763,000,000
NQR75LE4-VAN16 – Xe ô tô tải (thùng kín)Tổng trọng tải: 9.5 tấn / Tải trọng : 5.45 tấn769,000,000
NQR75M E4(Lốp Yokohama) – Xe ô tô sát xi tảiTổng trọng tải: 9 tấn / Tự trọng bản thân: 2.655 tấn735,000,000
NQR75ME4 (Lốp Michelin) – Xe ô tô sát xi tảiTổng trọng tải: 9 tấn / Tự trọng bản thân: 2.655 tấn750,000,000
NQR75ME4-CVS16 (Lốp Yokohama) – Xe ô tô tải (thùng mui bạt)Tổng trọng tải: 9.5 tấn / Tải trọng: 5.48 tấn796,000,000
NQR75ME4-VAN16 (Lốp Yokohama) – Xe ô tô tải (thùng kín)Tổng trọng tải: 9.5 tấn / Tải trọng: 5.33 tấn804,000,000
F-SERIES
FRR90NE4 – Xe ô tô sát xi tảiTổng trọng tải: 10.4 tấn / Tự trọng bản thân: 3.12 tấn881,000,000
FRR90N-CVS16 – Xe ô tô tải (thùng mui bạt)Tổng trọng tải: 11 tấn / Tải trọng: 6.44 tấn954,000,000
FRR90N-VAN16 – Xe ô tô tải (thùng kín)Tổng trọng tải: 11 tấn / Tải trọng: 6.2 tấn961,000,000
FVR34L – Xe ô tô sát xi tải ngắnTổng trọng tải: 15.1 tấn / Tự trọng bản thân: 4.65 tấn1,222,000,000
FVR34QE4 – Xe ô tô sát xi tải trungTổng trọng tải: 15.1 tấn / Tự trọng bản thân: 4.81 tấn1,240,000,000
FVR34SE4 – Xe ô tô sát xi tải siêu dàiTổng trọng tải: 15.1 tấn / Tự trọng bản thân: 4.98 tấn1,245,000,000
FVM34T – Xe ô tô sát xi tải (6×2)Tổng trọng tải: 24 tấn / Tự trọng bản thân: 6.68 tấn1,400,000,000
FVM34W – Xe ô tô sát xi tải siêu dài (6×2)Tổng trọng tải: 24 tấn / Tự trọng bản thân: 6.93 tấn1,534,000,000
XE ĐẦU
KÉO ISUZU

(New)
GVR (4×2)Tổng trọng tải đầu kéo: 16,785 kg / Tổng trọng tải tổ hợp: 40,000 kg1,200,000,000
EXR (4×2)Tổng trọng tải đầu kéo: 20,000 kg / Tổng trọng tải tổ hợp: 42,000 kg1,690,000,000
EXZ (6×4)Tổng trọng tải đầu kéo: 33,000 kg / Tổng trọng tải tổ hợp: 60,000 kg1,984,000,000

 

    * Giá trên là giá xe cab-chasiss, chưa bao gồm thùng xe, trừ dòng QKR55F-CVS16, QKR55F-VAN16, QKR55H-VAN16 và QKR55H-CVS16 đã có thùng.

    * Giá trên đã bao gồm VAT.

    * Tải trọng ước tính, phụ thuộc vào trọng lượng thùng xe các loại.

    * Cập nhật tháng 01/2017.

BẢNG GIÁ XE Ô TÔ SUZUKI:

LOẠI XE (MODEL)GIÁ BÁN LẺ CÓ THUẾ GTGT
SUZUKI 5 TẠ  CARRY TRUCK249,000,000 VND
SUZUKI 5 TẠ THÙNG MUI BẠT273,000,000 VND
SUZUKI 5 TẠ THÙNG KÍN275,000,000 VND
SUZUKI BÁN TẢI BLIND VAN290,000,000 VND
SUZUKI 7 TẠ CARRY PRO PS300,000,000 VND
SUZUKI 7 TẠ CARRY PRO THÙNG MUI BẠT325,000,000 VND
SUZUKI 7 TẠ CARRY PRO THÙNG KÍN327,000,000 VND
SUZUKI 7 TẠ CARRY PRO AC (có điều hòa)312,000,000 VND
CARRY PRO AC THÙNG MUI BẠT (có điều hòa)337,000,000 VND
CARRY PRO AC THÙNG KÍN (có điều hòa)339,000,000 VND
SUZUKI SWIFT569,000,000 VND
SUZUKI SWIFT 2 MÀU575,000,000 VND
SUZUKI SWIFT RS (phiên bản thể thao)609,000,000 VND
SUZUKI VITARA779,000,000 VND
SUZUKI ERTIGA639,000,000 VND
SUZUKI CIAZ580,000,000 VND

 

Bảng giá trên là giá niêm yết chính hãng và đã bao gồm thuế VAT

–  Cập nhật ngày 01/03/2018

–  Để có giá tốt nhất xin Quý khách hãy liên hệ trực tiếp Đại lý –Hotline: 0961 888 728 (Đại lý chính thức của Isuzu –Suzuki Nhật Bản tại Việt Nam). Xin cảm ơn!

Danh mục sản phẩm

  • XE TẢI ISUZU NÂNG TẢI
  • XE TẢI ISUZU 1-5 TẤN
  • XE TẢI ISUZU 6-15 TẤN
  • XE ĐẦU KÉO ISUZU
  • XE TẢI SUZUKI

Hỗ trợ trực tuyến

Hỗ trợ khách hàng0987 436 336
Ngockhanh.nisu@gmail.com

Dịch vụ & tin tức

  • Chương trình dịch vụ
  • Chính sách bảo hành
  • Phụ tùng và phụ kiện chính hãng
  • Khuyến mãi

THÔNG TIN LIÊN HỆ

ISUZU HƯNG YÊN | SUZUKI HƯNG YÊN

Địa chỉ 1: 449, Nguyễn Văn Linh, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội.

Địa chỉ 2: Bạch Sam, Mỹ Hào, Hưng Yên.

Hotline: 0987 436 336

Email: Ngockhanh.nisu@gmail.com

Website: isuzuhungyen.com


Call: 0987436336

BẢN ĐỒ

Hỗ Trợ Trực Tuyến

Designed by RT